• (Khác biệt giữa các bản)
    (Đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền)
    Hiện nay (07:07, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kɔin</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 15:
    ::[[to]] [[coin]] [[a]] [[word]]
    ::[[to]] [[coin]] [[a]] [[word]]
    ::đặt ra một từ mới
    ::đặt ra một từ mới
    -
    ::[[to]] [[coin]] [[money]]
    +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[to]] [[pay]] [[someone]] [[in]] [[his]] [[own]] [[coin]] =====
     +
    ::ăn miếng trả miếng
     +
    ===== [[to]] [[coin]] [[money]] =====
    ::hái ra tiền
    ::hái ra tiền
    -
    ::[[to]] [[coin]] [[one's]] [[brains]]
    +
    ===== [[to]] [[coin]] [[one's]] [[brains]] =====
    ::vắt óc nghĩ mẹo làm tiền
    ::vắt óc nghĩ mẹo làm tiền
     +
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ing: [[Coining]]
    *V-ing: [[Coining]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dập nổi=====
    +
    -
    =====sự đúc tiền=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====dập nổi=====
    -
    =====tiền dập=====
    +
    =====sự đúc tiền=====
    -
    =====tiền đúc=====
    +
    =====tiền dập=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====tiền đúc=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====tiền bằng kim loại=====
    +
    =====tiền bằng kim loại, đồng tiền=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ::[[biased]] [[coin]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::đồng tiền không đối xứng
    -
    =====góc nhà=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====góc nhà=====
    -
    =====tiền đồng xu=====
    +
    =====tiền đồng xu=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cái đột=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====cái nêm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cái đột=====
    +
    -
    =====cái nêm=====
    +
    =====đồng tiền=====
    -
     
    +
    -
    =====đồng tiền=====
    +
    ::[[biased]] [[coin]]
    ::[[biased]] [[coin]]
    ::đồng tiền không đối xứng
    ::đồng tiền không đối xứng
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====tiền đúc=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====tiền đúc=====
    +
    ::[[abrasion]] [[of]] [[coin]]
    ::[[abrasion]] [[of]] [[coin]]
    ::sự hao mòn tiền đúc
    ::sự hao mòn tiền đúc
    Dòng 75: Dòng 67:
    ::[[token]] [[coin]]
    ::[[token]] [[coin]]
    ::tiền đúc dấu hiệu
    ::tiền đúc dấu hiệu
    -
    =====tiền kim loại=====
    +
    =====tiền kim loại=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coin coin] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bread ]]* , [[cash]] , [[change]] , [[chicken feed ]]* , [[chips ]]* , [[coinage]] , [[copper]] , [[currency]] , [[dough]] , [[gold]] , [[jack]] , [[legal tender]] , [[meter money]] , [[mintage]] , [[money]] , [[piece]] , [[scratch ]]* , [[silver]] , [[small change ]]* , [[specie]] , [[circumscription]] , [[coigne]] , [[corner]] , [[denomination]] , [[die]] , [[dime]] , [[fluting]] , [[key]] , [[legend]] , [[milling]] , [[nickel]] , [[numismatics]] , [[obverse]] , [[penny]] , [[picayune]] , [[plug]] , [[quarter]] , [[quoin]] , [[reeding]] , [[reverse]] , [[rouleau]] , [[seigniorage]] , [[verso]] , [[wedge]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====verb=====
    -
    ===N.===
    +
    :[[brainstorm ]]* , [[compose]] , [[conceive]] , [[contrive]] , [[counterfeit]] , [[dream up]] , [[fabricate]] , [[forge]] , [[formulate]] , [[frame]] , [[head trip]] , [[make up]] , [[make up off the top of one]]’s head , [[manufacture]] , [[mint]] , [[mold]] , [[originate]] , [[spark]] , [[spitball]] , [[stamp]] , [[strike]] , [[think up]] , [[trump up]] , [[besant]] , [[bezant]] , [[bob]] , [[caramel]] , [[carolus]] , [[cash]] , [[cent]] , [[change]] , [[chink]] , [[currency]] , [[dandiprat]] , [[daric]] , [[denarius]] , [[die]] , [[dime]] , [[disme]] , [[doit]] , [[doubloon]] , [[ducat]] , [[eagle]] , [[florin]] , [[groat]] , [[groschen]] , [[invent]] , [[krugerrand]] , [[lap]] , [[louis d]]'or , [[metal]] , [[moidore]] , [[neologize]] , [[neoterize]] , [[nickel]] , [[noble]] , [[obol]] , [[ora]] , [[quarter]] , [[quoin]] , [[rap]] , [[real]] , [[rial]] , [[rosa]] , [[sequin]] , [[sesterce]] , [[solidus]] , [[sou]] , [[sovereign]] , [[specie]] , [[stater]] , [[striver]] , [[taler]] , [[tanner]] , [[tara]] , [[thaler]] , [[token]] , [[zecchino]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Specie, money, currency; change, cash, silver: I haveonly a few coins in my pocket. As he had no notes he had to payin coin.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bill]] , [[dollar]]
    -
    =====V.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Mint, stamp: The US government has stopped coiningsilver dollars.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Invent, create, conceive, originate, start,make up, fabricate, frame, concoct, think or dream up: JamesJoyce coined the word 'quark'.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Coin it in or US only coinmoney. earn or make money, become wealthy, enrich oneself,Colloq rake it in: Those rock stars really coin it in fromtheir record sales.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A piece of flat usu. round metal stamped andissued by authority as money.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(collect.) metal money.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make (coins) by stamping.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make (metal) into coins.3 invent or devise (esp. a new word or phrase).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The receptacle forthese. coin money make much money quickly. coin-op alaunderette etc. with automatic machines operated by insertingcoins. to coin a phrase iron. introducing a banal remark orclich‚. [ME f. OF, = stamping-die, f. L cuneus wedge]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /kɔin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền
    false coin
    đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo

    Ngoại động từ

    Đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền
    Tạo ra, đặt ra
    to coin a word
    đặt ra một từ mới

    Cấu trúc từ

    to pay someone in his own coin
    ăn miếng trả miếng
    to coin money
    hái ra tiền
    to coin one's brains
    vắt óc nghĩ mẹo làm tiền

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    dập nổi
    sự đúc tiền
    tiền dập
    tiền đúc

    Toán & tin

    tiền bằng kim loại, đồng tiền
    biased coin
    đồng tiền không đối xứng

    Xây dựng

    góc nhà
    tiền đồng xu

    Kỹ thuật chung

    cái đột
    cái nêm
    đồng tiền
    biased coin
    đồng tiền không đối xứng

    Kinh tế

    tiền đúc
    abrasion of coin
    sự hao mòn tiền đúc
    clipped coin
    tiền (đúc) sứt
    coin circulation
    sự lưu thông tiền đúc
    currency and coin
    tiền giấy và tiền đúc
    current coin
    tiền đúc thông hành
    token coin
    tiền đúc dấu hiệu
    tiền kim loại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X