-
(Khác biệt giữa các bản)(→Đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kɔin</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 15: ::[[to]] [[coin]] [[a]] [[word]]::[[to]] [[coin]] [[a]] [[word]]::đặt ra một từ mới::đặt ra một từ mới- ::[[to]] [[coin]] [[money]]+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[pay]] [[someone]] [[in]] [[his]] [[own]] [[coin]] =====+ ::ăn miếng trả miếng+ ===== [[to]] [[coin]] [[money]] =====::hái ra tiền::hái ra tiền- ::[[to]] [[coin]] [[one's]] [[brains]]+ ===== [[to]] [[coin]] [[one's]] [[brains]] =====::vắt óc nghĩ mẹo làm tiền::vắt óc nghĩ mẹo làm tiền+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[Coining]]*V-ing: [[Coining]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====dập nổi=====+ - =====sự đúc tiền=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====dập nổi=====- =====tiềndập=====+ =====sự đúc tiền=====- =====tiềnđúc=====+ =====tiền dập=====- ==Toán & tin==+ =====tiền đúc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====tiền bằng kim loại=====+ =====tiền bằng kim loại, đồng tiền=====- == Xây dựng==+ ::[[biased]] [[coin]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::đồng tiền không đối xứng- =====góc nhà=====+ === Xây dựng===+ =====góc nhà=====- =====tiền đồng xu=====+ =====tiền đồng xu=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái đột=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====cái nêm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cáiđột=====+ - =====cái nêm=====+ =====đồng tiền=====- + - =====đồng tiền=====+ ::[[biased]] [[coin]]::[[biased]] [[coin]]::đồng tiền không đối xứng::đồng tiền không đối xứng- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====tiền đúc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tiền đúc=====+ ::[[abrasion]] [[of]] [[coin]]::[[abrasion]] [[of]] [[coin]]::sự hao mòn tiền đúc::sự hao mòn tiền đúcDòng 75: Dòng 67: ::[[token]] [[coin]]::[[token]] [[coin]]::tiền đúc dấu hiệu::tiền đúc dấu hiệu- =====tiền kim loại=====+ =====tiền kim loại=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coin coin] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[bread ]]* , [[cash]] , [[change]] , [[chicken feed ]]* , [[chips ]]* , [[coinage]] , [[copper]] , [[currency]] , [[dough]] , [[gold]] , [[jack]] , [[legal tender]] , [[meter money]] , [[mintage]] , [[money]] , [[piece]] , [[scratch ]]* , [[silver]] , [[small change ]]* , [[specie]] , [[circumscription]] , [[coigne]] , [[corner]] , [[denomination]] , [[die]] , [[dime]] , [[fluting]] , [[key]] , [[legend]] , [[milling]] , [[nickel]] , [[numismatics]] , [[obverse]] , [[penny]] , [[picayune]] , [[plug]] , [[quarter]] , [[quoin]] , [[reeding]] , [[reverse]] , [[rouleau]] , [[seigniorage]] , [[verso]] , [[wedge]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===N.===+ :[[brainstorm ]]* , [[compose]] , [[conceive]] , [[contrive]] , [[counterfeit]] , [[dream up]] , [[fabricate]] , [[forge]] , [[formulate]] , [[frame]] , [[head trip]] , [[make up]] , [[make up off the top of one]]’s head , [[manufacture]] , [[mint]] , [[mold]] , [[originate]] , [[spark]] , [[spitball]] , [[stamp]] , [[strike]] , [[think up]] , [[trump up]] , [[besant]] , [[bezant]] , [[bob]] , [[caramel]] , [[carolus]] , [[cash]] , [[cent]] , [[change]] , [[chink]] , [[currency]] , [[dandiprat]] , [[daric]] , [[denarius]] , [[die]] , [[dime]] , [[disme]] , [[doit]] , [[doubloon]] , [[ducat]] , [[eagle]] , [[florin]] , [[groat]] , [[groschen]] , [[invent]] , [[krugerrand]] , [[lap]] , [[louis d]]'or , [[metal]] , [[moidore]] , [[neologize]] , [[neoterize]] , [[nickel]] , [[noble]] , [[obol]] , [[ora]] , [[quarter]] , [[quoin]] , [[rap]] , [[real]] , [[rial]] , [[rosa]] , [[sequin]] , [[sesterce]] , [[solidus]] , [[sou]] , [[sovereign]] , [[specie]] , [[stater]] , [[striver]] , [[taler]] , [[tanner]] , [[tara]] , [[thaler]] , [[token]] , [[zecchino]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Specie,money,currency;change,cash, silver: I haveonly a few coins in my pocket. As he had no notes he had to payin coin.=====+ =====noun=====- + :[[bill]] , [[dollar]]- =====V.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Mint, stamp:The US government has stopped coiningsilver dollars.=====+ - + - =====Invent,create, conceive,originate,start,makeup, fabricate, frame,concoct,think or dreamup: JamesJoyce coinedtheword'quark'.=====+ - + - =====Coin it inorUS only coinmoney. earn or make money,become wealthy,enrich oneself,Colloq rake it in: Those rock stars really coin it in fromtheir record sales.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A piece of flat usu. round metal stamped andissued by authority as money.=====+ - + - =====(collect.) metal money.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Make (coins) by stamping.=====+ - + - =====Make (metal) into coins.3 invent or devise (esp. a new word or phrase).=====+ - + - =====The receptacle forthese. coin money make much money quickly. coin-op alaunderette etc. with automatic machines operated by insertingcoins. to coin a phrase iron. introducing a banal remark orclich‚.[ME f. OF,= stamping-die, f. L cuneus wedge]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bread * , cash , change , chicken feed * , chips * , coinage , copper , currency , dough , gold , jack , legal tender , meter money , mintage , money , piece , scratch * , silver , small change * , specie , circumscription , coigne , corner , denomination , die , dime , fluting , key , legend , milling , nickel , numismatics , obverse , penny , picayune , plug , quarter , quoin , reeding , reverse , rouleau , seigniorage , verso , wedge
verb
- brainstorm * , compose , conceive , contrive , counterfeit , dream up , fabricate , forge , formulate , frame , head trip , make up , make up off the top of one’s head , manufacture , mint , mold , originate , spark , spitball , stamp , strike , think up , trump up , besant , bezant , bob , caramel , carolus , cash , cent , change , chink , currency , dandiprat , daric , denarius , die , dime , disme , doit , doubloon , ducat , eagle , florin , groat , groschen , invent , krugerrand , lap , louis d'or , metal , moidore , neologize , neoterize , nickel , noble , obol , ora , quarter , quoin , rap , real , rial , rosa , sequin , sesterce , solidus , sou , sovereign , specie , stater , striver , taler , tanner , tara , thaler , token , zecchino
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ