• Danh từ giống đực

    Góc
    Les quatre coins d'une chambre
    bốn góc buồng
    Se cacher dans un coin
    nấp vào một xó
    Mảnh, khoảnh
    Un coin de terre
    một mảnh đất
    Cái nêm, cái chêm
    Khuôn rập (tiền, huy chương)
    (nghĩa bóng) dấu ấn
    Oeuvre marquée au coin du génie
    tác phẩm mang dấu ấn thiên tài
    coin de l'oeil
    khoé mắt
    Faire signe du coin de l'oeil
    �� đưa mắt ra hiệu
    regarder du coin de l'oeil
    liếc nhìn
    connaitre une question dans les coins
    biết tường tận một vấn đề
    en boucher un coin à quelqu'un
    làm cho ai sững sờ không mở miệng ra được
    tenir son coin
    làm tròn nhiệm vụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X