• (Khác biệt giữa các bản)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (06:54, ngày 15 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'dʤaiərətəri</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'dʤaiərətəri</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Hồi chuyển, xoay tròn=====
    =====Hồi chuyển, xoay tròn=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hồi chuyển=====
    -
    =====hồi chuyển=====
    +
    ::[[gyratory]] [[motion]]
    ::[[gyratory]] [[motion]]
    ::chuyển động hồi chuyển
    ::chuyển động hồi chuyển
    ::[[gyratory]] [[motion]]
    ::[[gyratory]] [[motion]]
    ::vận động hồi chuyển
    ::vận động hồi chuyển
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
    ===Địa chất===
     +
    =====máy nghiền xoay, máy đập xoay =====
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]

    Hiện nay

    /'dʤaiərətəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hồi chuyển, xoay tròn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hồi chuyển
    gyratory motion
    chuyển động hồi chuyển
    gyratory motion
    vận động hồi chuyển

    Địa chất

    máy nghiền xoay, máy đập xoay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X