• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Hiện nay (10:15, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">in'grα:ft</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====(thực vật học); (y học) ghép (cây, da...)=====
    =====(thực vật học); (y học) ghép (cây, da...)=====
    - 
    =====Ghép vào, lồng vào=====
    =====Ghép vào, lồng vào=====
    - 
    =====Thêm (râu ria...) vào=====
    =====Thêm (râu ria...) vào=====
    - 
    =====Làm thấm nhuần (nguyên tắc...)=====
    =====Làm thấm nhuần (nguyên tắc...)=====
    === Hình thái từ ===
    === Hình thái từ ===
    Dòng 21: Dòng 10:
    *V_ing : [[engrafting]]
    *V_ing : [[engrafting]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also ingraft) 1 Bot. (usu. foll. by into, upon) insert(a scion of one tree into another).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by in)implant (principles etc.) in a person's mind.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. byinto) incorporate permanently.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Engraftment n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=engraft engraft] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /in'grα:ft/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (thực vật học); (y học) ghép (cây, da...)
    Ghép vào, lồng vào
    Thêm (râu ria...) vào
    Làm thấm nhuần (nguyên tắc...)

    Hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X