• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (03:21, ngày 7 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'æmbiənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'æmbiənt</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Bao quanh, ở xung quanh=====
    =====Bao quanh, ở xung quanh=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====(hình học ) không gian xung quanh=====
    -
    =====không gian xung quanh=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====môi trường xung quanh=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====môi trường xung quanh=====
    +
    ::[[ambient]] [[air]] [[temperature]]
    ::[[ambient]] [[air]] [[temperature]]
    ::nhiệt độ môi trường xung quanh
    ::nhiệt độ môi trường xung quanh
    ::[[ambient]] [[heat]]
    ::[[ambient]] [[heat]]
    ::nhiệt môi trường (xung quanh)
    ::nhiệt môi trường (xung quanh)
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====xung quanh, bao quanh=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Surrounding. [F ambiant or L ambiens -entis pres. part.of ambire go round]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ambient ambient] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ambient ambient] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'æmbiənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bao quanh, ở xung quanh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (hình học ) không gian xung quanh

    Kỹ thuật chung

    môi trường xung quanh
    ambient air temperature
    nhiệt độ môi trường xung quanh
    ambient heat
    nhiệt môi trường (xung quanh)

    Địa chất

    xung quanh, bao quanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X