• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tham khảo chung)
    Hiện nay (21:25, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ku:t</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(động vật học) chim sâm cầm=====
    =====(động vật học) chim sâm cầm=====
    - 
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) old coot sư cụ=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) old coot sư cụ=====
    ::[[as]] [[bald]] [[as]] [[a]] [[coot]]
    ::[[as]] [[bald]] [[as]] [[a]] [[coot]]
    Xem [[bald]]
    Xem [[bald]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any black aquatic bird of the genus Fulica, esp. F. atrawith the upper mandible extended backwards to form a white plateon the forehead.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a stupid person. [ME, prob. f. LG]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coot coot] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=coot coot] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://www.birdsofbritain.co.uk/bird-guide/coot.asp coot] : Birdsofbritain
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ku:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim sâm cầm
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) old coot sư cụ
    as bald as a coot

    Xem bald

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X