• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ===['''<font color='red'> おいだす </font>'''] === ==== v5m ==== ===== đuổi đi ===== ===== đuổi cổ ===== ==== v5s ==== ===== xua ra/lùa ra/đưa ra/đuổi ra ===== :: 彼は...)
    Hiện nay (13:06, ngày 10 tháng 8 năm 2008) (Sửa) (undo)
    (New page: ===['''<font color='red'> おいだす </font>'''] === ==== v5m ==== ===== đuổi đi ===== ===== đuổi cổ ===== ==== v5s ==== ===== xua ra/lùa ra/đưa ra/đuổi ra ===== :: 彼は...)
     

    Hiện nay

    [ おいだす ]

    v5m

    đuổi đi
    đuổi cổ

    v5s

    xua ra/lùa ra/đưa ra/đuổi ra
    彼は猫を部屋から追い出した。: Anh ta xua lũ mèo ra khỏi phòng.
    農夫は牛を庭から追い出した。: Người nông dân xua đàn bò ra khỏi vườn.
    彼、追い出されたんだって。: Anh ta nói với tôi rằng anh ta bị đuổi ra khỏi nhà.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X