-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Tiếng lóng== *''' Past tense of arrive. ''' *'''''Example:''' He arrove yesterday. '' {{slang}} Category:Tiếng lóng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: ==Tiếng lóng====Tiếng lóng==- *'''Past tense ofarrive. '''+ *''' Thì quá khứ của arrive. '''*'''''Example:''' He arrove yesterday. ''*'''''Example:''' He arrove yesterday. ''- {{slang}}+ *'''''Ví dụ:''' Anh ta đến từ hôm qua. ''- Category:Tiếng lóng]]+ [[Thể_loại:Tiếng lóng]]Hiện nay
Tiếng lóng
- Thì quá khứ của arrive.
- Example: He arrove yesterday.
- Ví dụ: Anh ta đến từ hôm qua.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ