• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Tiếng lóng== *''' Past tense of arrive. ''' *'''''Example:''' He arrove yesterday. '' {{slang}} Category:Tiếng lóng)
    Hiện nay (16:00, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==Tiếng lóng==
    ==Tiếng lóng==
    -
    *''' Past tense of arrive. '''
    +
    *''' Thì quá khứ của arrive. '''
    *'''''Example:''' He arrove yesterday. ''
    *'''''Example:''' He arrove yesterday. ''
    -
    {{slang}}
    +
    *'''''Ví dụ:''' Anh ta đến từ hôm qua. ''
    -
    [[Category:Tiếng lóng]]
    +
    [[Thể_loại:Tiếng lóng]]

    Hiện nay

    Tiếng lóng

    • Thì quá khứ của arrive.
    • Example: He arrove yesterday.
    • Ví dụ: Anh ta đến từ hôm qua.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X