-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">ˈkæprɪˌkɔrn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + =====[[The]] [[tropic]] [[of]] [[capricorn]]: đông chí tuyến=====- =====The tropic of capricorn: đông chí tuyến=====+ =====(Cung hoàng đạo) Chòm Ma Kết.==========(Cung hoàng đạo) Chòm Ma Kết.=====- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(also Capricornus) 1 a constellation, traditionally regardedas contained in the figure of a goat's horns.=====+ - + - =====A the tenthsign of the zodiac (the Goat). b a person born when the sun isin this sign.=====+ - + - =====Capricornian n. & adj. [ME f. OF capricorne f.L capricornus f. caper -pri goat + cornu horn]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=capricorn capricorn] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ