• /´trɔpik/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) chí tuyến (vĩ độ 23 độ 27 Bắc hoặc Nam)
    the tropic of Cancer
    hạ chí tuyến
    the tropic of Capricorn
    đồng chí tuyến
    ( the tropics) ( số nhiều) nhiệt đới (vùng nằm giữa hai vĩ tuyến đó, có khí hậu nóng)

    Tính từ

    (thuộc) chí tuyến
    (thuộc) vùng nhiệt đới

    Xem tropical

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chí tuyến
    tropic of Cancer
    chí tuyến bắc
    tropic of Cancer
    chí tuyến Cự giải
    tropic of Capricorn
    chí tuyến Ma kết
    tropic of Capricorn
    chí tuyến nam
    tropic tide
    triều chí tuyến
    nhiệt đới
    tropic proofing test
    thử nghiệm nhiệt đới hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X