-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'næni</font>'''/==========/'''<font color="red">'næni</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Người giữ trẻ, bà vú, vú em==========Người giữ trẻ, bà vú, vú em=====- == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N. (pl. -ies) 1 a a child's nurse. b an undulyprotective person, institution, etc. (the nanny State).=====- - ======NAN.=====- - =====(in full nanny-goat) a female goat.=====- - =====V.tr. (-ies,-ied) be unduly protective towards. [formed as NANCY]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=nanny&submit=Search nanny]:amsglossary+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[au pair]] , [[baby-sitter]] , [[governess]] , [[nursemaid]] , [[wet nurse]] , [[caregiver]] , [[maidservant]] , [[nurse]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- au pair , baby-sitter , governess , nursemaid , wet nurse , caregiver , maidservant , nurse
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ