-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'eksələns</font>'''/==========/'''<font color="red">'eksələns</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 9: =====Điểm trội, sở trường==========Điểm trội, sở trường=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tuyệt hảo=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Superiority, merit, (high) quality, goodness, fineness,greatness, prominence, eminence, pre-eminence, distinction,value, worth, supremacy: Those who attain excellence oftendevote their lives to one pursuit.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The state of excelling; surpassing merit or quality.=====+ - + - =====The activity etc. in which a person excels. [ME f. OFexcellence or L excellentia (as EXCEL)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=excellence excellence]:Corporateinformation+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====tuyệt hảo=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[arete]] , [[class]] , [[distinction]] ,+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ