-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">di'kleərənt</font>'''/==========/'''<font color="red">di'kleərənt</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(pháp lý) người khai==========(pháp lý) người khai=====+ ==Chuyên ngành==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====người khai=====+ =====người nhận thầu=====+ === Kinh tế ===+ =====người khai hải quan=====- == Kỹ thuật chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====người khai=====+ - + - =====người nhận thầu=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====người khai hải quan=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A person who makes a legal declaration. [F d‚clarant part.of d‚clarer (as DECLARE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ