• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:42, ngày 21 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ebənait</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ebənait</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Ebonit=====
    =====Ebonit=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cao su rắn=====
    -
    =====cao su rắn=====
    +
    === Ô tô===
    -
     
    +
    =====nhựa ebonit=====
    -
    == Ô tô==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====êbônit=====
    -
    =====nhựa ebonit=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====êbônit=====
    +
    ::[[expanded]] [[ebonite]]
    ::[[expanded]] [[ebonite]]
    ::êbônit dãn nở
    ::êbônit dãn nở
    ::[[expanded]] [[ebonite]]
    ::[[expanded]] [[ebonite]]
    ::êbônit giãn nở
    ::êbônit giãn nở
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====ebonit =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ebonite ebonite] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    ====== VULCANITE. [EBONY + -ITE(1)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'ebənait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ebonit

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cao su rắn

    Ô tô

    nhựa ebonit

    Kỹ thuật chung

    êbônit
    expanded ebonite
    êbônit dãn nở
    expanded ebonite
    êbônit giãn nở

    Địa chất

    ebonit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X