• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (21:16, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">səˈrɪndʒ, ˈsɪrɪndʒ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">səˈrɪndʒ, ˈsɪrɪndʒ</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Ống tiêm, ống chích=====
    =====Ống tiêm, ống chích=====
    - 
    =====Vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...)=====
    =====Vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...)=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Tiêm, chích (thuốc)=====
    =====Tiêm, chích (thuốc)=====
    - 
    =====Phun, phụt, bơm (nước tưới cây...)=====
    =====Phun, phụt, bơm (nước tưới cây...)=====
    - 
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Syringed]]
    *Ved : [[Syringed]]
    *Ving: [[Syringing]]
    *Ving: [[Syringing]]
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====vòi phun tia=====
    -
    =====vòi phun tia=====
    +
    === Vật lý===
    -
     
    +
    =====bơm tiêm=====
    -
    == Vật lý==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ống bơm dầu mỡ=====
    -
    =====bơm tiêm=====
    +
    === Y học===
    -
     
    +
    =====ống chích=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ống bơm dầu mỡ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ống chích=====
    +
    ::[[dental]] [[syringe]]
    ::[[dental]] [[syringe]]
    ::bơm tiêm răng, ống chích răng
    ::bơm tiêm răng, ống chích răng
    -
    =====ống tiêm=====
    +
    =====ống tiêm=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====ống bơm dầu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ống bơm dầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Med. a a tube with a nozzle and piston or bulbfor sucking in and ejecting liquid in a fine stream, used insurgery. b (in full hypodermic syringe) a similar device with ahollow needle for insertion under the skin.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any similardevice used in gardening, cooking, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. sluice or spray(the ear, a plant, etc.) with a syringe. [ME f. med.L syringa(as SYRINX)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=syringe syringe] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=syringe syringe] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=syringe syringe] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /səˈrɪndʒ, ˈsɪrɪndʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống tiêm, ống chích
    Vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...)

    Ngoại động từ

    Tiêm, chích (thuốc)
    Phun, phụt, bơm (nước tưới cây...)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    vòi phun tia

    Vật lý

    bơm tiêm

    Xây dựng

    ống bơm dầu mỡ

    Y học

    ống chích
    dental syringe
    bơm tiêm răng, ống chích răng
    ống tiêm

    Kỹ thuật chung

    ống bơm dầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X