-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,ʌltrəmə'ri:n</font>'''/==========/'''<font color="red">,ʌltrəmə'ri:n</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Bên kia biển, hải ngoại==========Bên kia biển, hải ngoại=====::[[the]] [[ultramarine]] [[countries]]::[[the]] [[ultramarine]] [[countries]]::các nước hải ngoại::các nước hải ngoại- =====Có màu xanh biếc==========Có màu xanh biếc========Danh từ======Danh từ===- =====Màu xanh biếc, màu xanh biển đậm==========Màu xanh biếc, màu xanh biển đậm=====+ ==Chuyên ngành==+ === Xây dựng===+ =====màu xanh biển=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====màu xanh biếc=====- == Xây dựng==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====màu xanh biển=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====màu xanh biếc=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a brilliant blue pigment orig. obtainedfrom lapis lazuli. b an imitation of this from powdered firedclay, sodium carbonate, sulphur, and resin.=====+ - + - =====The colour ofthis.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Of this colour.=====+ - + - =====Archaic situated beyond thesea. [obs. It. oltramarino & med.L ultramarinus beyond the sea(as ULTRA-, MARINE), because lapis lazuli was brought frombeyond the sea]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ultramarine ultramarine] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ