• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (22:05, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">gæm'beid</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">gæm'beid</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[gambado]]
    Cách viết khác [[gambado]]
    - 
    =====Như gambado=====
    =====Như gambado=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also gambado) (pl. gambades; -os or -oes) 1 a horse's leapor bound.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A fantastic movement.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An escapade. [F gambade &Sp. gambado f. It. & Sp. gamba leg]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /gæm'beid/

    Thông dụng

    Cách viết khác gambado

    Như gambado

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X