-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">gæm'beid</font>'''/==========/'''<font color="red">gæm'beid</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[gambado]]Cách viết khác [[gambado]]- =====Như gambado==========Như gambado=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====(also gambado) (pl. gambades; -os or -oes) 1 a horse's leapor bound.=====+ - + - =====A fantastic movement.=====+ - + - =====An escapade. [F gambade &Sp. gambado f. It. & Sp. gamba leg]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ