-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color=red>di'zaiə</font>'''/==========/'''<font color=red>di'zaiə</font>'''/=====+ ==Thông dụng==+ ===Động từ===+ =====Mong ước cháy bỏng=====+ =====Khao khát (ai đó)=====+ ===Danh từ===+ =====Niềm mong muốn mãnh liệt=====+ =====Niềm khao khát (dục vọng)=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ước muốn=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thêm=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=desire&x=0&y=0 desire] : Search MathWorld+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=desire&x=0&y=0 desire] : semiconductorglossary+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự ham muốn=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=desire desire] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - + - + - =====N.=====+ - + - =====Longing, craving, yearning, hankering, hunger, thirst,appetite; passion, lust, libido, lustfulness, concupiscence,lecherousness, lechery, lasciviousness, salaciousness,prurience, Slang hot pants, US the hots; Colloq yen: He feltdesire rising in him like a fever.=====+ - + - =====Wish, request, urge,requirement, order, requisition, demand, desideratum; appeal,entreaty, petition: He fulfils her every desire.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A an unsatisfied longing or craving. b anexpression of this; a request (expressed a desire to rest).=====+ - + - =====Lust.=====+ - + - =====Something desired (achieved his heart's desire).=====+ - =====V.tr.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====thêm=====- =====(often foll. by to + infin., or that + clause) longfor; crave.=====+ === Toán & tin ===+ =====ước muốn=====- =====Request (desires a cup of tea).=====+ === Kinh tế ===+ =====sự ham muốn=====- =====Archaic pray,entreat, or command (desire him to wait). [ME f. OF desir f.desirer f. L desiderare DESIDERATE]=====+ \- [[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ