• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:57, ngày 14 tháng 4 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color=red>di'zaiə</font>'''/=====
    =====/'''<font color=red>di'zaiə</font>'''/=====
     +
    ==Thông dụng==
     +
    ===Động từ===
     +
    =====Mong ước cháy bỏng=====
     +
    =====Khao khát (ai đó)=====
     +
    ===Danh từ===
     +
    =====Niềm mong muốn mãnh liệt=====
     +
    =====Niềm khao khát (dục vọng)=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ước muốn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thêm=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=desire&x=0&y=0 desire] : Search MathWorld
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=desire&x=0&y=0 desire] : semiconductorglossary
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự ham muốn=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=desire desire] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Longing, craving, yearning, hankering, hunger, thirst,appetite; passion, lust, libido, lustfulness, concupiscence,lecherousness, lechery, lasciviousness, salaciousness,prurience, Slang hot pants, US the hots; Colloq yen: He feltdesire rising in him like a fever.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Wish, request, urge,requirement, order, requisition, demand, desideratum; appeal,entreaty, petition: He fulfils her every desire.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A an unsatisfied longing or craving. b anexpression of this; a request (expressed a desire to rest).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lust.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Something desired (achieved his heart's desire).=====
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====thêm=====
    -
    =====(often foll. by to + infin., or that + clause) longfor; crave.=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====ước muốn=====
    -
    =====Request (desires a cup of tea).=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự ham muốn=====
    -
    =====Archaic pray,entreat, or command (desire him to wait). [ME f. OF desir f.desirer f. L desiderare DESIDERATE]=====
    +
    \
    -
    [[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /di'zaiə/

    Thông dụng

    Động từ

    Mong ước cháy bỏng
    Khao khát (ai đó)

    Danh từ

    Niềm mong muốn mãnh liệt
    Niềm khao khát (dục vọng)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thêm

    Toán & tin

    ước muốn

    Kinh tế

    sự ham muốn

    \

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X