• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (12:01, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'tælimən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tælimən</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người ghi, người kiểm (hàng...)=====
    =====Người ghi, người kiểm (hàng...)=====
    - 
    =====Người bán chịu trả dần=====
    =====Người bán chịu trả dần=====
    - 
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====người bán chịu trả dần=====
    -
     
    +
    =====người chào hàng tận nhà=====
    -
    =====người bán chịu trả dần=====
    +
    =====nhân viên ghi chép sổ sách=====
    -
     
    +
    == Xây dựng==
    -
    =====người chào hàng tận nhà=====
    +
    =====người kiểm nhận=====
    -
     
    +
    -
    =====nhân viên ghi chép sổ sách=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -men) 1 a person who keeps a tally.=====
    +
    -
    =====A person whosells goods on credit, esp. from door to door.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'tælimən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ghi, người kiểm (hàng...)
    Người bán chịu trả dần

    Kinh tế

    người bán chịu trả dần
    người chào hàng tận nhà
    nhân viên ghi chép sổ sách

    Xây dựng

    người kiểm nhận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X