• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (18:17, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'wɔrən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'wɔrən</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Vùng đất có nhiều hang thỏ=====
    =====Vùng đất có nhiều hang thỏ=====
    - 
    =====(nghĩa bóng) toà nhà, khu vực có nhiều ngõ hẹp, khó tìm ra đường đi (thường) quá đông dân cư=====
    =====(nghĩa bóng) toà nhà, khu vực có nhiều ngõ hẹp, khó tìm ra đường đi (thường) quá đông dân cư=====
    ::[[lost]] [[in]] [[a]] [[warren]] [[of]] [[narrow]] [[streets]]
    ::[[lost]] [[in]] [[a]] [[warren]] [[of]] [[narrow]] [[streets]]
    Dòng 17: Dòng 9:
    ::đông như kiến
    ::đông như kiến
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a network of interconnecting rabbit burrows. b a pieceof ground occupied by this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A densely populated orlabyrinthine building or district.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hist. a piece of ground onwhich game is preserved. [ME f. AF & ONF warenne, OF garennegame-park f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=warren warren] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=warren warren] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=warren warren] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'wɔrən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vùng đất có nhiều hang thỏ
    (nghĩa bóng) toà nhà, khu vực có nhiều ngõ hẹp, khó tìm ra đường đi (thường) quá đông dân cư
    lost in a warren of narrow streets
    lạc trong một khu đường ngang ngõ tắt rối rắm
    like rabbits in a warren
    đông như kiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X