• Falsetto

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:33, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">fɔ:l'setou</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">fɔ:l'setou</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    =====Giọng the thé (đàn ông), giọng gió=====
    -
    =====Giọng the thé (đàn ông)=====
    +
    ::[[in]] [[falsetto]]; [[in]] [[a]] [[falsetto]] [[tone]]
    ::[[in]] [[falsetto]]; [[in]] [[a]] [[falsetto]] [[tone]]
    ::với giọng the thé (thường) giả vờ bực tức
    ::với giọng the thé (thường) giả vờ bực tức
    - 
    =====Người đàn ông có giọng the thé=====
    =====Người đàn ông có giọng the thé=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -os) 1 a method of voice production used by malesingers, esp. tenors, to sing notes higher than their normalrange.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A singer using this method. [It., dimin. of falsoFALSE]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /fɔ:l'setou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giọng the thé (đàn ông), giọng gió
    in falsetto; in a falsetto tone
    với giọng the thé (thường) giả vờ bực tức
    Người đàn ông có giọng the thé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X