-
Falsetto
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">fɔ:l'setou</font>'''/==========/'''<font color="red">fɔ:l'setou</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + =====Giọng the thé (đàn ông), giọng gió=====- =====Giọng the thé (đàn ông)=====+ ::[[in]] [[falsetto]]; [[in]] [[a]] [[falsetto]] [[tone]]::[[in]] [[falsetto]]; [[in]] [[a]] [[falsetto]] [[tone]]::với giọng the thé (thường) giả vờ bực tức::với giọng the thé (thường) giả vờ bực tức- =====Người đàn ông có giọng the thé==========Người đàn ông có giọng the thé=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- ===N.===+ - + - =====(pl. -os) 1 a method of voice production used by malesingers, esp. tenors, to sing notes higher than their normalrange.=====+ - + - =====A singer using this method.[It., dimin. of falsoFALSE]=====+ - [Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ