• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:48, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'weəhausmən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'weəhausmən</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người nhận hàng gửi kho; người giữ kho, thủ kho=====
    =====Người nhận hàng gửi kho; người giữ kho, thủ kho=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====người giữ kho=====
     +
    =====thủ kho=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chủ kho=====
     +
    =====người coi kho=====
     +
    =====người giữ kho=====
     +
    =====người giữ kho, coi kho=====
     +
    =====người thủ kho=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====người giữ kho=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thủ kho=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chủ kho=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người coi kho=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người giữ kho=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người giữ kho, coi kho=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người thủ kho=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +

    Hiện nay

    /'weəhausmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nhận hàng gửi kho; người giữ kho, thủ kho

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người giữ kho
    thủ kho

    Kinh tế

    chủ kho
    người coi kho
    người giữ kho
    người giữ kho, coi kho
    người thủ kho

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X