• (Khác biệt giữa các bản)
    (Kinh tế)
    Hiện nay (22:20, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">"dainəmizəm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(triết học) thuyết động lực=====
    =====(triết học) thuyết động lực=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thuyết động lực=====
    -
    =====thuyết động lực=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    =====động lực quyết định luận=====
    -
    == Kinh tế ==: trien vong
    +
    =====duy động luận=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thuyết động lực=====
    -
     
    +
    -
    =====động lực quyết định luận=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====duy động luận=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thuyết động lực=====
    +
    -
     
    +
    =====thuyết duy lực=====
    =====thuyết duy lực=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Energy, vigour, pep, vitality, liveliness, spirit,spiritedness, forcefulness, power, drive, initiative,enterprise, Colloq get-up-and-go, zip, push: That woman has thedynamism needed to get ahead in this organization.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Energizing or dynamic action or power.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Philos. thetheory that phenomena of matter or mind are due to the action offorces (rather than to motion or matter).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dynamist n. [Gkdunamis power + -ISM]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dynamism dynamism] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /"dainəmizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (triết học) thuyết động lực

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thuyết động lực

    Kinh tế

    động lực quyết định luận
    duy động luận
    thuyết động lực
    thuyết duy lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X