• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (18:02, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'tæηgli</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tæηgli</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Rối, rối rắm, rối ren=====
    =====Rối, rối rắm, rối ren=====
    ::[[a]] [[tangly]] [[ball]] [[of]] [[wool]]
    ::[[a]] [[tangly]] [[ball]] [[of]] [[wool]]
    Dòng 15: Dòng 8:
    ::tình thế rối rắm
    ::tình thế rối rắm
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(tanglier, tangliest) tangled.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tangly tangly] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'tæηgli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rối, rối rắm, rối ren
    a tangly ball of wool
    một cuộn len rối
    tangly situation
    tình thế rối rắm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X