• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:33, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">məˈdʒɛntə</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">məˈdʒɛntə</font>'''/ =====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Magenta, fucsin (thuốc nhuộm)=====
    =====Magenta, fucsin (thuốc nhuộm)=====
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Đỏ tươi=====
    =====Đỏ tươi=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Ô tô===
     +
    =====Đỏ tươi thẫm=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====màu hồng đậm=====
     +
    === Điện tử & viễn thông===
     +
    =====đỏ điều=====
     +
    =====đỏ thắm=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đỏ tươi=====
     +
    =====màu đỏ thẫm=====
     +
    =====màu magenta=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Ô tô]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====màu hồng đậm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đỏ điều=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đỏ thắm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đỏ tươi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====màu đỏ thẫm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====màu magenta=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A brilliant mauvish-crimson shade.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ananiline dye of this colour; fuchsine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. of or colouredwith magenta. [Magenta in N. Italy, site of a battle (1859)fought shortly before the dye was discovered]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=magenta magenta] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /məˈdʒɛntə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Magenta, fucsin (thuốc nhuộm)

    Tính từ

    Đỏ tươi

    Chuyên ngành

    Ô tô

    Đỏ tươi thẫm

    Xây dựng

    màu hồng đậm

    Điện tử & viễn thông

    đỏ điều
    đỏ thắm

    Kỹ thuật chung

    đỏ tươi
    màu đỏ thẫm
    màu magenta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X