• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (13:56, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ʃæm'pu:</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ʃæm'pu:</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều shampoos===
    ===Danh từ, số nhiều shampoos===
    - 
    =====Dầu gội đầu=====
    =====Dầu gội đầu=====
    - 
    =====Dầu giặt thảm, dầu rửa xe=====
    =====Dầu giặt thảm, dầu rửa xe=====
    - 
    =====Sự gội đầu, hành động gội đầu; sự lau chùi=====
    =====Sự gội đầu, hành động gội đầu; sự lau chùi=====
    ===Ngoại động từ shampooed===
    ===Ngoại động từ shampooed===
    - 
    =====Gội đầu=====
    =====Gội đầu=====
    - 
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) tẩm quất, xoa bóp (sau khi tắm nước nóng)=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) tẩm quất, xoa bóp (sau khi tắm nước nóng)=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nước gội đầu=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====xà phòng gội đầu lỏng=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nước gội đầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====xà phòng gội đầu lỏng=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shampoo shampoo] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Liquid or cream used to lather and wash thehair.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A similar substance for washing a car or carpet etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An act or instance of cleaning with shampoo.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.(shampoos, shampooed) wash with shampoo. [Hind. chhampo,imper. of chhampna to press]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ʃæm'pu:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều shampoos

    Dầu gội đầu
    Dầu giặt thảm, dầu rửa xe
    Sự gội đầu, hành động gội đầu; sự lau chùi

    Ngoại động từ shampooed

    Gội đầu
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) tẩm quất, xoa bóp (sau khi tắm nước nóng)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nước gội đầu

    Kinh tế

    xà phòng gội đầu lỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X