• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (12:02, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'pælmit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'pælmit</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[palmated]]
    Cách viết khác [[palmated]]
    - 
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(thực vật học) hình chân vịt (lá)=====
    =====(thực vật học) hình chân vịt (lá)=====
    - 
    =====(động vật học) có màng (chân chim)=====
    =====(động vật học) có màng (chân chim)=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Shaped like an open hand.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Having lobes etc. likespread fingers. [L palmatus (as PALM(2))]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'pælmit/

    Thông dụng

    Cách viết khác palmated

    Tính từ

    (thực vật học) hình chân vịt (lá)
    (động vật học) có màng (chân chim)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X