• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) chim sẻ===== == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tên lửa sparrow===== ''Giải th...)
    Hiện nay (16:55, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´spærou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(động vật học) chim sẻ=====
    =====(động vật học) chim sẻ=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Điện==
    +
    === Điện===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tên lửa sparrow=====
    -
    =====tên lửa sparrow=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Một loại tên lửa điều khiển không-không, có tốc độ trên 1900 dặm một giờ hướng đến mục tiêu bởi chùm ra đa phát từ máy bay phóng tên lửa; có nhiều loại đặt tên là sparrow I, sparrow II, sparrow III.
    ''Giải thích VN'': Một loại tên lửa điều khiển không-không, có tốc độ trên 1900 dặm một giờ hướng đến mục tiêu bởi chùm ra đa phát từ máy bay phóng tên lửa; có nhiều loại đặt tên là sparrow I, sparrow II, sparrow III.
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any small brownish-grey bird of the genus Passer, esp. thehouse sparrow and tree sparrow.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any of various birds ofsimilar appearance such as the hedge sparrow.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sparrow sparrow] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sparrow sparrow] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´spærou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim sẻ

    Chuyên ngành

    Điện

    tên lửa sparrow

    Giải thích VN: Một loại tên lửa điều khiển không-không, có tốc độ trên 1900 dặm một giờ hướng đến mục tiêu bởi chùm ra đa phát từ máy bay phóng tên lửa; có nhiều loại đặt tên là sparrow I, sparrow II, sparrow III.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X