-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´dæmit</font>'''/==========/'''<font color="red">´dæmit</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Thán từ======Thán từ===- =====(thông tục) mẹ kiếp!==========(thông tục) mẹ kiếp!=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- ===Tiếng lóng===- *'''Thường được dùng thay cho câu chửi thề khi nói về một ai đó '''- *'''''Example:''' yeah, i mean dammitjonny.. what is he playin at?? ''- Ví dụ: À vâng, thằng Jonny khốn khiếp.... Nó đang chơi cái mẹ gì không biết??- === Oxford===- =====Int.=====- =====Damn it.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dammit dammit] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Tiếng lóng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ - Category:Tiếng lóng]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ