-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">¸aut´sit</font>'''/==========/'''<font color="red">¸aut´sit</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ .outsat======Ngoại động từ .outsat===- =====Ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn của (cái gì)==========Ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn của (cái gì)=====+ ==Chuyên ngành==- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====V.tr.=====+ - =====(-sitting; past and past part. -sat) sit longer than(another person or thing).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ