• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:23, ngày 14 tháng 1 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸hipəou´kæmpəs</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸hipəou´kæmpəs</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều .hippocampi===
    ===Danh từ, số nhiều .hippocampi===
    - 
    =====(động vật học) cá ngựa=====
    =====(động vật học) cá ngựa=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====chân hải mã=====
    =====chân hải mã=====
    -
    === Oxford===
    +
    hồi hải mã, hồi cá ngựa
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(pl. hippocampi) 1 any marine fish of the genusHippocampus, swimming vertically and with a head suggestive of ahorse; a sea horse.=====
    +
    -
    =====Anat. the elongated ridges on the floorof each lateral ventricle of the brain, thought to be the centreof emotion and the autonomic nervous system. [L f. Gkhippokampos f. hippos horse + kampos sea monster]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /¸hipəou´kæmpəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .hippocampi

    (động vật học) cá ngựa

    Chuyên ngành

    Y học

    chân hải mã

    hồi hải mã, hồi cá ngựa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X