• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:34, ngày 12 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Người đàn bà thích đồng dục nữ=====
    +
    =====Người đàn bà đồng tính=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    | __TOC__
    +
    =====adjective=====
    -
    |}
    +
    :[[homophile]] , [[homosexual]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    -
    =====N. a homosexual woman.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of homosexualityin women.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(Lesbian) of Lesbos.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lesbianism n. [L Lesbiusf. Gk Lesbios f. Lesbos, island in the Aegean Sea, home ofSappho (see SAPPHIC)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lesbian lesbian] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lesbian lesbian] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´lezbiən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đàn bà đồng tính

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    homophile , homosexual

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X