-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">pæliou'zouik</font>'''/==========/'''<font color="red">pæliou'zouik</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh==========(địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====đại cổ sinh (Anh)=====+ =====đại cổ sinh (Anh)=====- + =====giới cổ sinh==========giới cổ sinh======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========nguyên đại Paleozoi==========nguyên đại Paleozoi=====- === Oxford===- =====Adj. & n.=====- =====(also Paleozoic) Geol.=====- - =====Adj. of or relating to anera of geological time marked by the appearance of marine andterrestrial plants and animals, esp. invertebrates. °Cf.Appendix II.=====- =====N. this era (cf. CENOZOIC, MESOZOIC). [PALAEO-+ Gk zoe life, zoos living]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ