-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´spa:klə</font>'''/==========/'''<font color="red">´spa:klə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều .sparkler======Danh từ, số nhiều .sparkler===- =====( số nhiều) kim cương==========( số nhiều) kim cương=====- =====( số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời==========( số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời=====- =====Pháo hoa cà hoa cải (loại pháo nhỏ cầm tay khi đốt có tia lửa bắn ra (như) mưa)==========Pháo hoa cà hoa cải (loại pháo nhỏ cầm tay khi đốt có tia lửa bắn ra (như) mưa)=====- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A person or thing that sparkles.=====+ - + - =====A hand-held sparklingfirework.=====+ - + - =====Colloq. a diamond or other gem.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sparkler sparkler] : Chlorine Online+ - [Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ