• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bít tất dài===== =====( số nhiều) ống vòi===== ::rubber hoses ::ống cao su ===Ngoại động từ=== =====Lắp...)
    Hiện nay (08:00, ngày 12 tháng 3 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">həʊz</font>'''/
    -
    | __TOC__
    +
    ( số nhiều) vòi phun nước=====
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
    ==Thông dụng==
    +
    -
    ===Danh từ===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bít tất dài=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====( số nhiều) ống vòi=====
    +
    ::[[rubber]] [[hoses]]
    ::[[rubber]] [[hoses]]
    ::ống cao su
    ::ống cao su
    -
    ===Ngoại động từ===
     
    - 
    -
    =====Lắp ống, lắp vòi=====
     
    - 
    -
    =====Tưới nước bằng vòi=====
     
    - 
    -
    == Dệt may==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====bít tất dài=====
     
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====miệng=====
    +
    ===== ống mềm=====
    -
     
    +
    -
    =====ống=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ống cao su=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ống dẻo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ống mềm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also hose-pipe) a flexible tube conveyingwater for watering plants etc., putting out fires, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A(collect.; as pl.) stockings and socks (esp. in trade use). bhist. breeches (doublet and hose).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. bydown) water or spray or drench with a hose.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Provide withhose.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hose hose] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hose hose] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    =====/həʊz/ ( số nhiều) vòi phun nước=====

    rubber hoses
    ống cao su

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    ống mềm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X