-
(Khác biệt giữa các bản)n (them)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">,stæg'flei∫n</font>'''/==========/'''<font color="red">,stæg'flei∫n</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===+ suy thoái lạm phát, đình lạm- =====Sự lạm phát; tình trạng lạm phát đình đốn (tình trạng lạm phát tiền tệ mà không có tăng nhu cầu và công ăn việc làm một cách tương ứng trong kinh doanh)=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Econ. a state of inflation without a corresponding increaseof demand and employment. [STAGNATION (as STAGNATE) +INFLATION]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ