• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:58, ngày 31 tháng 3 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´daiəpə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´daiəpə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    =====Tã lót(Trẻ con)=====
    =====Vải kẻ hình thoi=====
    =====Vải kẻ hình thoi=====
    - 
    =====Như nappy=====
    =====Như nappy=====
    - 
    =====Khăn vệ sinh khô (phụ nữ)=====
    =====Khăn vệ sinh khô (phụ nữ)=====
     +
    =====(kiến trúc) kiểu trang trí hình thoi=====
    -
    =====(kiến trúc) kiểu trang trí hình thoi=====
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====In hình thoi (lên vải); thêu hình thoi (vào khăn)=====
    =====In hình thoi (lên vải); thêu hình thoi (vào khăn)=====
    - 
    =====Trang trí hình thoi (trên tường...)=====
    =====Trang trí hình thoi (trên tường...)=====
    - 
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quấn tã lót (cho em bé)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quấn tã lót (cho em bé)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US a baby's nappy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a linen or cottonfabric with a small diamond pattern. b this pattern.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Asimilar ornamental design of diamonds etc. for panels, walls,etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. decorate with a diaper pattern. [ME f. OF diapref. med.L diasprum f. med.Gk diaspros (adj.) (as DIA-, asproswhite)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=diaper diaper] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´daiəpə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tã lót(Trẻ con)
    Vải kẻ hình thoi
    Như nappy
    Khăn vệ sinh khô (phụ nữ)
    (kiến trúc) kiểu trang trí hình thoi

    Ngoại động từ

    In hình thoi (lên vải); thêu hình thoi (vào khăn)
    Trang trí hình thoi (trên tường...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quấn tã lót (cho em bé)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X