-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´daiəpə</font>'''/==========/'''<font color="red">´daiəpə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + =====Tã lót(Trẻ con)==========Vải kẻ hình thoi==========Vải kẻ hình thoi=====- =====Như nappy==========Như nappy=====- =====Khăn vệ sinh khô (phụ nữ)==========Khăn vệ sinh khô (phụ nữ)=====+ =====(kiến trúc) kiểu trang trí hình thoi=====- =====(kiến trúc) kiểu trang trí hình thoi========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====In hình thoi (lên vải); thêu hình thoi (vào khăn)==========In hình thoi (lên vải); thêu hình thoi (vào khăn)=====- =====Trang trí hình thoi (trên tường...)==========Trang trí hình thoi (trên tường...)=====- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quấn tã lót (cho em bé)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quấn tã lót (cho em bé)=====- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====US a baby's nappy.=====+ - + - =====A a linen or cottonfabric with a small diamond pattern. b this pattern.=====+ - + - =====Asimilar ornamental design of diamonds etc. for panels, walls,etc.=====+ - + - =====V.tr. decorate with a diaper pattern. [ME f. OF diapref. med.L diasprum f. med.Gk diaspros (adj.) (as DIA-, asproswhite)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=diaper diaper] : National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ