-
(Khác biệt giữa các bản)n (A-V)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">stæn'di:</font>'''/==========/'''<font color="red">stæn'di:</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người đứng xem (vì không có chỗ ngồi ở rạp hát...)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người đứng xem (vì không có chỗ ngồi ở rạp hát...)=====- + Khung treo quảng cáo- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Colloq. a person who stands, esp. when all seats areoccupied.=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ