-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">ə´rægə´nait</font>'''/==========/'''<font color="red">ə´rægə´nait</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(khoáng) aragonit==========(khoáng) aragonit=====+ =====xà cừ=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========CaCO3==========CaCO3=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ ===Địa chất===+ =====aragonit=====+ + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ