-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´a:ki¸voult</font>'''/==========/'''<font color="red">´a:ki¸voult</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Hình trang trí đắp nổi quanh vòm cuốn, dưới vòm cuốn==========Hình trang trí đắp nổi quanh vòm cuốn, dưới vòm cuốn=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====gờ mặt vòm=====+ =====gờ mặt vòm=====- + =====chùm cuốn hình mũi tên, achivôn=====- =====achivôn=====+ =====acsivon==========acsivon=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A band of mouldings round the lower curve of an arch.=====- =====The lower curve itself from impost to impost of the columns. [Farchivolte or It. archivolto (as ARC, VAULT)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ