• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:21, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====thuật chiem tinh=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====chiêm tinh học=====
    =====chiêm tinh học=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====The study of the movements and relative positions ofcelestial bodies interpreted as an influence on human affairs.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[astrometry]] , [[horoscope]]
    -
    =====Astrologer n. astrological adj. astrologist n. [ME f. OFastrologie f. L astrologia f. Gk (as ASTRO-, -LOGY)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=astrology astrology] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /əstrɒl.ə.dʒi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuật chiêm tinh, thuật tử vi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thuật chiem tinh

    Kỹ thuật chung

    chiêm tinh học

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X