-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">bjuə'ret</font>'''/==========/'''<font color="red">bjuə'ret</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(hoá học) ống buret==========(hoá học) ống buret=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====ống nhỏ giọt=====+ =====ống nhỏ giọt=====::[[winkler]] [[burette]]::[[winkler]] [[burette]]::ống nhỏ giọt winkler::ống nhỏ giọt winkler- === Oxford===- =====N.=====- =====(US buret) a graduated glass tube with an end-tap formeasuring small volumes of liquid in chemical analysis. [F]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=burette burette] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ