-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: =====Danh từ==========Danh từ==========Người giữ trẻ hộ ( (cũng) gọi là sitter)==========Người giữ trẻ hộ ( (cũng) gọi là sitter)=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[nanny]] , [[mother]]'s helper , [[au pair]] , [[caregiver]] , [[day-care provider]] , [[child-care worker]] , [[governess]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- nanny , mother's helper , au pair , caregiver , day-care provider , child-care worker , governess
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ