-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'bægmæn</font>'''/==========/'''<font color="red">'bægmæn</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người đi chào hàng==========Người đi chào hàng=====- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====(pl. -men) 1 Brit. sl. a travelling salesman.=====+ - + - =====Austral.a tramp.=====+ - + - =====US sl. an agent who collects or distributes moneyfor illicit purposes.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ