-
Plover
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´plʌvə</font>'''/==========/'''<font color="red">´plʌvə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(động vật học) chim choi choi (chim chân dài, đuôi ngắn sống ở vùng đầm lầy gần biển)==========(động vật học) chim choi choi (chim chân dài, đuôi ngắn sống ở vùng đầm lầy gần biển)=====- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Any plump-breasted wading bird of the family Charadriidae,including the lapwing, usu. having a pigeon-like bill. [ME & AFf. OF plo(u)vier ult. f. L pluvia rain]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ