• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:21, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">/swet&#601;/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người ra nhiều mồ hôi=====
    =====Người ra nhiều mồ hôi=====
    - 
    =====Kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân=====
    =====Kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân=====
    -
     
    +
    =====Áo len dài tay=====
    -
    =====Áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay=====
    +
    -
     
    +
    =====Như jersey=====
    =====Như jersey=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A jersey or pullover of a kind worn before, during, orafter exercise, or as an informal garment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An employer whoworks employees hard in poor conditions for low pay.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sweater sweater] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ra nhiều mồ hôi
    Kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân
    Áo len dài tay
    Như jersey

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X