• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:26, ngày 14 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ, số nhiều syllabuses, .syllabi===
    ===Danh từ, số nhiều syllabuses, .syllabi===
    -
    =====Đề cương bài giảng; đề cương khoá học, chương trình học=====
    +
    =====Đề cương bài giảng; đề cương khoá học, chương trình học, giáo án=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    | __TOC__
    +
    =====noun=====
    -
    |}
    +
    :[[aper]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(pl. syllabuses or syllabi) 1 a the programme or outline ofa course of study, teaching, etc. b a statement of therequirements for a particular examination.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====RC Ch. a summaryof points decided by papal decree regarding heretical doctrinesor practices. [mod.L, orig. a misreading of L sittybas accus.pl. of sittyba f. Gk sittuba title-slip or label]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'siləbəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều syllabuses, .syllabi

    Đề cương bài giảng; đề cương khoá học, chương trình học, giáo án

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    aper

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X