• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (22:14, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'kælibreit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kælibreit</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Định cỡ, xác định đường kính (nòng súng, ống...)=====
    =====Định cỡ, xác định đường kính (nòng súng, ống...)=====
    - 
    =====Kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)=====
    =====Kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====định số, xác định các hệ số; chia độ lấy mẫu=====
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====định cỡ, hiệu chuẩn, chia độ, gia công tinh địnhcỡ=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====khắc độ chia độ=====
    =====khắc độ chia độ=====
    Dòng 18: Dòng 14:
    =====kiểm chuẩn=====
    =====kiểm chuẩn=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khắc độ=====
    +
    =====khắc độ=====
    -
     
    +
    =====kiểm định=====
    -
    =====kiểm định=====
    +
    =====kiểm nghiệm=====
    -
     
    +
    =====điều chỉnh=====
    -
    =====kiểm nghiệm=====
    +
    =====định chuẩn=====
    -
     
    +
    =====định cỡ=====
    -
    =====điều chỉnh=====
    +
    =====lấy mẫu=====
    -
     
    +
    =====hiệu chỉnh=====
    -
    =====định chuẩn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====định cỡ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lấy mẫu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hiệu chỉnh=====
    +
    -
     
    +
    =====hiệu chuẩn=====
    =====hiệu chuẩn=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Adjust, graduate; standardize: This balance has beendropped on the floor, and you'll have to calibrate it again.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====Mark (a gauge) with a standard scale of readings.=====
     
    - 
    -
    =====Correlate the readings of (an instrument) with a standard.=====
     
    - 
    -
    =====Determine the calibre of (a gun).=====
     
    - 
    -
    =====Determine the correctcapacity or value of.=====
     
    - 
    -
    =====Calibration n. calibrator n. [CALIBRE+ -ATE(3)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=calibrate calibrate] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=calibrate calibrate] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=calibrate calibrate] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'kælibreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Định cỡ, xác định đường kính (nòng súng, ống...)
    Kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    định số, xác định các hệ số; chia độ lấy mẫu

    Cơ - Điện tử

    định cỡ, hiệu chuẩn, chia độ, gia công tinh địnhcỡ

    Xây dựng

    khắc độ chia độ

    Điện

    kiểm chuẩn

    Kỹ thuật chung

    khắc độ
    kiểm định
    kiểm nghiệm
    điều chỉnh
    định chuẩn
    định cỡ
    lấy mẫu
    hiệu chỉnh
    hiệu chuẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X