-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========côn trùng ăn mồi sống==========côn trùng ăn mồi sống=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====An animal naturally preying on others.=====+ =====noun=====- + :[[animal of prey]] , [[beast of prey]] , [[carnivore]] , [[meat-eater]]- =====A person, State,etc., compared to this.[L praedator plunderer f. praedariseize as plunder f. praeda booty (as PREDACIOUS)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=predator predator]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=predator predator]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=predator predator]: Chlorine Online+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=predator&searchtitlesonly=yes predator]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ