• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:24, ngày 11 tháng 5 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (thêm từ mới)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::[[fixed]] [[capital]]
    ::[[fixed]] [[capital]]
    ::tư bản bất biến, vốn cố định
    ::tư bản bất biến, vốn cố định
     +
    ::[[dead]] [[capital]]
     +
    :: vốn ứ đọng
    ::[[capital]] [[expenditure]]
    ::[[capital]] [[expenditure]]
    ::chi phí xây dựng, mua sắm trang thiết bị
    ::chi phí xây dựng, mua sắm trang thiết bị
    Dòng 27: Dòng 29:
    ::[[capital]] [[sum]]
    ::[[capital]] [[sum]]
    ::số tiền được thanh toán gộp một lần
    ::số tiền được thanh toán gộp một lần
     +
    =====(kiến trúc) đầu cột=====
    =====(kiến trúc) đầu cột=====
    Dòng 64: Dòng 67:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Toán & tin===
    -
    |}
    +
    =====(toán kinh tế ) vốn, tư bản // chính, quan trọng=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
     
    -
    =====vốn tư bản=====
    +
    ::[[circulating]] [[capital]]
     +
    ::(toán kinh tế ) vốn luân chuyển, tư bản lưu thông
     +
    ::[[fixed]] [[capital]]
     +
    ::(toán kinh tế ) vốn cơ bản, vốn cố đinh
     +
    ::[[floating]] [[capital]]
     +
    ::(toán kinh tế ) vốn luân chuyển, vốn tư bản lưu thông
     +
    ::[[working]] [[capital]]
     +
    ::(toán kinh tế ) vốn luân chuyển
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====phần đầu cột=====
    +
    =====phần đầu cột=====
    =====thủ đô=====
    =====thủ đô=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chữ hoa=====
    +
    =====chữ hoa=====
    -
    =====chủ yếu=====
    +
    =====chủ yếu=====
    -
    =====cơ bản=====
    +
    =====cơ bản=====
    -
    =====đầu cột=====
    +
    =====đầu cột=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[topmost]] [[member]] [[of]] [[a]] [[column]] [[or]] [[pilaster]], [[crowning]] [[the]] [[shaft]] [[and]] [[carrying]] [[the]] [[entablature]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[topmost]] [[member]] [[of]] [[a]] [[column]] [[or]] [[pilaster]], [[crowning]] [[the]] [[shaft]] [[and]] [[carrying]] [[the]] [[entablature]].
    Dòng 86: Dòng 96:
    ''Giải thích VN'': Bộ phận cao nhất của cột hoặc trụ bổ tường, hoàn thành trục và mang cấu trúc mũ cột.
    ''Giải thích VN'': Bộ phận cao nhất của cột hoặc trụ bổ tường, hoàn thành trục và mang cấu trúc mũ cột.
    -
    =====mũ cột=====
    +
    =====mũ cột=====
    -
    =====quan trọng=====
    +
    =====quan trọng=====
    =====vốn=====
    =====vốn=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====tư bản=====
    +
    =====tư bản=====
    -
    =====vốn=====
    +
    =====vốn=====
     +
    :: [[charter]] [[capital]]
     +
    ::vốn điều lệ
    =====vốn liếng=====
    =====vốn liếng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=capital&searchtitlesonly=yes capital] : bized
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[basic]] , [[cardinal]] , [[central]] , [[chief]] , [[controlling]] , [[dominant]] , [[first]] , [[foremost]] , [[fundamental]] , [[important]] , [[leading]] , [[major]] , [[number one]] , [[outstanding]] , [[overruling]] , [[paramount]] , [[predominant]] , [[preeminent]] , [[primary]] , [[prime]] , [[principal]] , [[prominent]] , [[underlying]] , [[vital]] , [[best]] , [[champion]] , [[choice]] , [[crack]] , [[dandy]] , [[delightful]] , [[deluxe]] , [[excellent]] , [[famous]] , [[fine]] , [[first-class ]]* , [[first-rate ]]* , [[five-star]] , [[fly]] , [[great]] , [[splendid]] , [[superb]] , [[top]] , [[top-notch ]]* , [[world-class]] , [[key]] , [[main]] , [[premier]] , [[ace]] , [[banner]] , [[blue-ribbon]] , [[brag]] , [[first-class]] , [[first-rate]] , [[quality]] , [[superior]] , [[terrific]] , [[tiptop]] , [[arrant]] , [[egregious]] , [[glaring]] , [[gross]] , [[rank]] , ([[colloq]].) excellent , [[majuscule]]
    -
    =====Head, top, crown, cap: The column was surmounted by afinely carved capital.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[business]] , [[cash]] , [[cd]] , [[estate]] , [[finances]] , [[financing]] , [[fortune]] , [[funds]] , [[gold]] , [[interests]] , [[investment]] , [[ira]] , [[kitty ]]* , [[means]] , [[money]] , [[nest egg ]]* , [[principal]] , [[property]] , [[resources]] , [[savings]] , [[stake]] , [[stock]] , [[substance]] , [[treasure]] , [[ways and means ]]* , [[wealth]] , [[wherewithal]] , [[control]] , [[county seat]] , [[metropolis]] , [[municipality]] , [[political front]] , [[principal city]] , [[the hill]] , [[cap]] , [[initial]] , [[majuscule]] , [[small cap]] , [[uncial]] , [[finance]] , [[backing]] , [[capitalization]] , [[funding]] , [[grubstake]] , [[subsidization]] , [[asset]] , [[mean]] , [[a-one]] , [[basic]] , [[cairo]] , [[central]] , [[chief]] , [[city]] , [[dominant]] , [[excellent]] , [[factotum]] , [[foremost]] , [[good]] , [[great]] , [[headquarters]] , [[leading]] , [[letter]] , [[main]] , [[major]] , [[paramount]] , [[prominent]] , [[scrumptious]] , [[serious]] , [[supreme]] , [[top]] , [[uppercase]] , [[vital]] , [[weighty]]
    -
    =====Seat (of government): Winnipeg is thecapital of Manitoba.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Money, assets, funds, finance(s), cash,wherewithal; wealth, means, property, resources, savings,principal: My capital is invested in land at the moment.=====
    +
    :[[extra]] , [[minor]] , [[nonessential]] , [[secondary]] , [[unimportant]] , [[inferior]] , [[low-class]] , [[poor]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Majuscule, upper case, large letter, initial, Colloq cap: Thechapter titles should be set in capitals.=====
    +
    :[[small]]
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chief, main, major, important, cardinal, central,principal, prime, primary, paramount, pre-eminent, foremost,leading: Our capital responsibility is to ensure thepassengers' safety.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====First-class, first-rate, excellent,superior, matchless, peerless, choice, select, outstanding,fine, superb, splendid, marvellous, extraordinary, Colloqsmashing, great, super, Brit brill, Old-fashioned topping,top-hole, ripping, ripsnorting: Eating out tonight was acapital idea.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /ˈkæpɪtl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thủ đô, thủ phủ
    Chữ viết hoa
    to write one's name in capital
    viết tên bằng chữ hoa
    Tiền vốn, tư bản
    floating (working) capital
    vốn luân chuyển, vốn lưu động
    fixed capital
    tư bản bất biến, vốn cố định
    dead capital
    vốn ứ đọng
    capital expenditure
    chi phí xây dựng, mua sắm trang thiết bị
    capital gain
    lợi nhuận thu được từ việc bán tài sản
    capital goods
    của cải dùng để tạo ra những của cải khác, tư bản phẩm
    capital levy
    thuế vốn
    capital transfer
    sự chuyển dịch tài sản
    capital sum
    số tiền được thanh toán gộp một lần


    (kiến trúc) đầu cột

    Tính từ

    Quan hệ đến sinh mạng; tử hình
    capital offence
    tội tử hình
    Chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết
    capital city
    thủ đô
    Chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn
    of capital importance
    có tầm quan trọng lớn
    capital letter
    chữ hoa
    Tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay
    a capital speech
    bài nói rất hay
    what a capital idea!
    ý kiến mới tuyệt diệu làm sao!
    Vô cùng tai hại
    a capital error
    một sự lầm lẫn vô cùng tai hại

    Cấu trúc từ

    to make capital out of
    kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng
    capital constructions
    xây dựng cơ bản
    capital goods
    tư liệu sản xuất

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) vốn, tư bản // chính, quan trọng
    circulating capital
    (toán kinh tế ) vốn luân chuyển, tư bản lưu thông
    fixed capital
    (toán kinh tế ) vốn cơ bản, vốn cố đinh
    floating capital
    (toán kinh tế ) vốn luân chuyển, vốn tư bản lưu thông
    working capital
    (toán kinh tế ) vốn luân chuyển

    Xây dựng

    phần đầu cột
    thủ đô

    Kỹ thuật chung

    chữ hoa
    chủ yếu
    cơ bản
    đầu cột

    Giải thích EN: The topmost member of a column or pilaster, crowning the shaft and carrying the entablature.

    Giải thích VN: Bộ phận cao nhất của cột hoặc trụ bổ tường, hoàn thành trục và mang cấu trúc mũ cột.

    mũ cột
    quan trọng
    vốn

    Kinh tế

    tư bản
    vốn
    charter capital
    vốn điều lệ
    vốn liếng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    small

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X